TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâng

tâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

tâng

übertreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausstreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmeicheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stockwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Etage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lage

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tâng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tâng

1) übertreiben vt, herausstreichen vt, schmeicheln vi;

2) táng, tăng bốc X. tâng (

3).

tâng

1) Stockwerk n, Etage f;

2) Schicht f, Lage f;

3) tâng mó Stollen m.