Windel /f =, -n/
cái] tã, tã lót; das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ cuốn tã lót cho con; ♦ noch in den Windel n liegen ỗ giai đoạn đầu của sự phát triển.s
Steckkissen /n -s, =/
cái] tã lót, tã bọc; Steck
Wickel /m -s, =/
1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.