Việt
tệp
mềm
tập tin
tệp dữ liệu
tệp tin
tài liệu tập dữ liệu
Anh
file
data file
soft
data set document
Đức
Datei
Datei /f/V_THÔNG/
[EN] file
[VI] tệp, tệp dữ liệu, tệp tin
Datei /f/M_TÍNH/
[EN] data file, data set document, file
[VI] tệp, tệp dữ liệu, tài liệu tập dữ liệu
tệp, tập tin
là tập hợp các thông tin có quan hệ với nhau mà máy tính có thể truy cập bởi một tên duy nhất (chaửng hạn, file văn bản, file dữ liệu, file DLG). File là các đơn vị logic được quản lý trên đĩa bởi hệ điều hành của máy tính. File có thể được lưu trên băng hoặc đĩa.
data file /toán & tin/
soft /toán & tin/
mềm, tệp