TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần chủ yếu

thành phần chủ yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chế chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm người ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm khách “ruột”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thành phần chủ yếu

chief component

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

main constituent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

principal component

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thành phần chủ yếu

Stamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~ bedeutungbestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie enthält folgende Hauptkomponenten:

Bao gồm các thành phần chủ yếu sau đây:

Das Auspuffgeräusch ist ein wesentlicher Bestandteil des Fahrgeräusches eines Kraftfahrzeuges.

Tiếng ồn do khí thải là thành phần chủ yếu tạo tiếng ồn khi xe chạy.

Erdgas ist ein fossiler Energieträger, der im Wesentlichen aus Methan (CH4) besteht.

Động cơ sử dụng khí thiên nhiên Khí thiên nhiên là nguồn nhiên liệu hóa thạch có thành phần chủ yếu là khí methan (CH4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der männliche [weibliche] Stamm

gia đình nhà trai [nhà gái]; 4. thành phần chủ yếu, biên chế chủ yếu; 5. (văn phạm) gốc chũ, thân từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/

(o Pl ) thành phần chủ yếu; nhóm người (khách hàng, cộng tác viên v v ) ổn định; nhóm khách “ruột”;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ bedeutungbestand /m -(e)s, -stände/

thành phần chủ yếu; -

Stamm /m -(e)s, Stämm/

m -(e)s, Stämme 1. thân, thân cây, thân gỗ, thân mộc; 2. [cái] hốc cây, gốc, gộc; 3. bộ lạc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, gia đình, gia quyến; der männliche [weibliche] Stamm gia đình nhà trai [nhà gái]; 4. thành phần chủ yếu, biên chế chủ yếu; 5. (văn phạm) gốc chũ, thân từ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chief component

thành phần chủ yếu

main constituent

thành phần chủ yếu

principal component

thành phần chủ yếu