TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân mộc

thân mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia quyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành phần chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chế chủ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thân mộc

thân cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thán gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thân mộc

hochstämmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stamm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumstamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thân mộc

Baumstamm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der männliche [weibliche] Stamm

gia đình nhà trai [nhà gái]; 4. thành phần chủ yếu, biên chế chủ yếu; 5. (văn phạm) gốc chũ, thân từ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochstämmig /a/

1. [có] thân mộc, thân gỗ; 2.cao, to.

Baumstamm /m -(e)s, -Stämme/

thân, thân cây, thân gỗ, thân mộc; gỗ tròn, gỗ súc, gổ cây; khúc gỗ to, súc gỗ ngắn.

Stamm /m -(e)s, Stämm/

m -(e)s, Stämme 1. thân, thân cây, thân gỗ, thân mộc; 2. [cái] hốc cây, gốc, gộc; 3. bộ lạc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, gia đình, gia quyến; der männliche [weibliche] Stamm gia đình nhà trai [nhà gái]; 4. thành phần chủ yếu, biên chế chủ yếu; 5. (văn phạm) gốc chũ, thân từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochstämmig /(Adj.)/

(có) thân mộc; thân gỗ;

Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/

thân cây; thân gỗ; thân mộc (Baumstamm);

Baumstamm /der/

thân cây; thán gỗ; thân mộc;