gemeinhin /adv/
một cách] thông thưòng, bình thường, thưòng lệ, nói chung, về đại thể.
üblich /I a/
thông thưòng, thưòng thưòng, thưòng lệ, phổ biến, thưông dùng, thông dụng; nicht mehr üblich không dùng đuợc nữa, cũ rích, quá thòi; 11 adv [một cách] thông thường, thường lệ, phổ bién, thông dụng; wie üblich theo thưỏng lệ.