Việt
thông thường
thường đùng
theo lệ thường
thông dụng
thường thường
thường lệ
Đức
obligat
gebrauchlich
obligat /[obli'ga:t] (Adj.)/
(meist spott ) thông thường; thường đùng; theo lệ thường (üblich);
gebrauchlich /[go'broyẹlrẹ] (Adj.)/
thông dụng; thông thường; thường thường; thường lệ; thường đùng;