Việt
thông dụng
thông thường
thường thường
thường lệ
thường đùng
thông thưòng
thưỏng thưông
thưỏng lệ
thưòng dùng
Anh
common
Đức
gebräuchlich
gebrauchlich
nicht méhr gebräuchlich
lỗi thỏi, lạc hậu, không thông dụng nữa.
gebräuchlich /a/
thông dụng, thông thưòng, thưỏng thưông, thưỏng lệ, thưòng dùng; nicht méhr gebräuchlich lỗi thỏi, lạc hậu, không thông dụng nữa.
gebrauchlich /[go'broyẹlrẹ] (Adj.)/
thông dụng; thông thường; thường thường; thường lệ; thường đùng;