TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh dao

thanh dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thánh đạo

thánh đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chánh đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

1. Ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời 2. Thánh ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo .<BR>alethes ~ Lời thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi lời chân thực<BR>incarnate ~ Ngôi lời xuống thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngôi lời hóa th

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thanh đao

thanh kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh gươm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thanh dao

 curved link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knife

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thánh đạo

the holy path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

noble path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

holy path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Logos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thanh dao

Abstreifmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thanh đao

Klinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. die Klingen, (auch

) die Klingen kreuzen (geh.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đấu kiếm với ai

(b) tranh cãi với ai, cãi vã với ai

eine scharfe Klingen führen (geh.)

là một đôì thủ nguy hiểm

jmdn. über die Klingen springen lassen

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) giết hại người không Klingel 1572 thể tự vệ, giết hại thường dân

(b) (ugs.) làm (ai) phá sản

(c) (Sport Jargon) chơi xấu với ai, “đôn giò” cầu thủ đối phương.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Logos

1. Ngôn, ý niệm, ngôn ngữ, lời 2. Thánh ngôn, thánh đạo, đạo [ chỉ Thiên Chúa Ngôi Hai vì Ngài đã diễn đạt tư tưởng của Thiên Chúa, có sức sáng tạo và giáo huấn].< BR> alethes ~ Lời thật, Ngôi lời chân thực< BR> incarnate ~ Ngôi lời xuống thế, Ngôi lời hóa th

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klinge /die; -, -n/

(geh , veraltend) thanh kiếm; thanh gươm; thanh đao;

) die Klingen kreuzen (geh.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đấu kiếm với ai : mit jmdm. die Klingen, (auch : (b) tranh cãi với ai, cãi vã với ai là một đôì thủ nguy hiểm : eine scharfe Klingen führen (geh.) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) giết hại người không Klingel 1572 thể tự vệ, giết hại thường dân : jmdn. über die Klingen springen lassen : (b) (ugs.) làm (ai) phá sản : (c) (Sport Jargon) chơi xấu với ai, “đôn giò” cầu thủ đối phương.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thánh đạo

the holy path

chánh đạo,thánh đạo

noble path, holy path

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstreifmesser /nt/KT_DỆT/

[EN] knife

[VI] thanh dao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curved link /cơ khí & công trình/

thanh dao