Việt
thuê
mưón
thuê mưón
tiền thuê
tuyển
mộ
tuyển mộ
tuyển lựa
kén chọn
lựa chọn
Đức
Miete I
anwerben
zur Miete I wohnen
thuê phòng;
etw. in Miete I nehmen
thuê, mưđn.
Miete I /f =, -n/
1. [sự] thuê, mưón, thuê mưón; 2. tiền thuê [mưón]; zur Miete I wohnen thuê phòng; etw. in Miete I nehmen thuê, mưđn.
anwerben /I vt/
tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, thuê mưón;