Việt
cái mai
cái thuồng
cái xẻng
thuồng
thông thưòng
bình thường
thưông lệ.
Đức
Grabscheit
habituell
habituell /a/
thuồng, thông thưòng, bình thường, thưông lệ.
Grabscheit /das (landsch.)/
cái mai; cái thuồng; cái xẻng (Spaten);