Việt
thuồng
thông thưòng
bình thường
thưông lệ.
thường
thường lệ
quen thuộc
theo thói quen
Đức
habituell
habituell /[habi’tuel] (Adj.) (bildungsspr., Psych.)/
thường; thường lệ; quen thuộc; theo thói quen;
habituell /a/
thuồng, thông thưòng, bình thường, thưông lệ.