TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thói quen

theo thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo thói quen

gewohnheitsgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewöhnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habituell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewohnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kam zur gewöhnlichen Zeit

ông ấy đến đúng vào thời gian thường lệ

er steht für gewöhnlich sehr früh auf

như thường lệ, ông ấy thức dậy rất sớm.

etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewohnheitsgemäß /(Adj.)/

theo thói quen; thông thường; thường lệ;

gewöhnlich /[ga'v0:nhẹ] (Adj.)/

quen thuộc; theo thói quen; thường lệ (gewohnt, üblich);

ông ấy đến đúng vào thời gian thường lệ : er kam zur gewöhnlichen Zeit như thường lệ, ông ấy thức dậy rất sớm. : er steht für gewöhnlich sehr früh auf

habituell /[habi’tuel] (Adj.) (bildungsspr., Psych.)/

thường; thường lệ; quen thuộc; theo thói quen;

gewohnt /(Adj.)/

thông thường; bình thường; quen thuộc; theo thói quen (bekannt);

: etw. (Akk.)