Việt
thùng quay
tang quay
thùng đảo
trông trục
sàng quay
lò quay
ổ quay
trống
trống trục
vành to
ba lông
băng đạn
ổ đạn.
thung quay
Anh
tumbling barrel
going barrel
rotating barrel
drum
revolver
Đức
Trommel
die Trommel riihren Ịschlágen]
đánh trông; 2. (kĩ thuật) tang quay, thùng quay, trống trục, vành to, ba lông; 3. (quân sự) băng đạn, ổ đạn.
Trommel /f =, -n/
1. [cái] trống; die Trommel riihren Ịschlágen] đánh trông; 2. (kĩ thuật) tang quay, thùng quay, trống trục, vành to, ba lông; 3. (quân sự) băng đạn, ổ đạn.
thùng quay, tang quay, sàng quay, lò quay, ổ quay
Trommel /['tromal], die; -, -n/
tang quay; thùng quay; trông trục;
thùng đảo, thùng quay(nhẩn)
drum /xây dựng/
thùng đảo, thung quay(nhẵn)