Việt
đánh dắu
ghi dấu
ghi
biểu thị
chỉ định
chỉ rõ
định rõ
xác định
đề cử
tién cử
Đức
designieren
designieren /vt/
1. đánh dắu, ghi dấu, ghi, biểu thị, chỉ định, chỉ rõ, định rõ, xác định, 2. (zu D) đề cử, tién cử (ai chúc gì),