TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên thiên

tiên thiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bẩm sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản nhiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiên thiên

a priori

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

innate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiên thiên

a priori

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeboren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

apriorisch .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

apriorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aprioristisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

innate

Thuộc thiên phú, bẩm sinh, thiên sinh, tiên thiên, bản hữu, cố hữu, bản nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a priori,apriorisch,aprioristisch /a/

tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Tiên Thiên

[EN] a priori

[DE] a priori

[VI] Tiên Thiên

[VI] khái niệm có trước và vượt khỏi kinh nghiệm, a priori(La tinh)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên thiên

1) angeboren (a);

2) (triết) apriorisch (a).