Việt
tiên thiên
tiên nghiêm
thoạt dầu.
Thuộc thiên phú
bẩm sinh
thiên sinh
bản hữu
cố hữu
bản nhiên.
Anh
a priori
innate
Đức
angeboren
apriorisch .
apriorisch
aprioristisch
Thuộc thiên phú, bẩm sinh, thiên sinh, tiên thiên, bản hữu, cố hữu, bản nhiên.
a priori,apriorisch,aprioristisch /a/
tiên nghiêm, tiên thiên, thoạt dầu.
Tiên Thiên
[EN] a priori
[DE] a priori
[VI] Tiên Thiên
[VI] khái niệm có trước và vượt khỏi kinh nghiệm, a priori(La tinh)
1) angeboren (a);
2) (triết) apriorisch (a).