TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh dịch

tinh dịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hạt giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tinh dich

tinh dich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tinh dich

tinh dich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tình địch

tình địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinh dịch

sperm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 semen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sperma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seed

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh dịch

Sperma

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Samen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spermatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tinh dich

Liebesfeind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Liebeskonkurrierende

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tinh dich

Samenflüssigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tình địch

Nebenbuhler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spermatisch /a/

thuộc] tinh dịch, tinh khí, tinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sperm

Tinh dịch

seed

Hạt giống, tinh dịch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 semen, sperma /y học/

tinh dịch

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tinh dịch

[DE] Sperma

[EN] sperm

[VI] tinh dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Samenflüssigkeit /die/

tinh dich (Sperma);

Sperma /['Jp..., ’sp...], das; -s, ...men u. -ta (Biol.)/

tinh dịch (Samenflüssigkeit);

Samen /[’zannan], der, -s, -/

(o Pl ) tinh dịch (Sperma);

Nebenbuhler /der/

tình địch;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh dich

Liebesfeind m, Liebeskonkurrierende m.

tinh dịch

(sinh) Sperma n.