Haarnadel /f =, -n/
trâm, kim cài tóc.
Pinne /f =, -n/
1. (kĩ thuật) đỉnh móc, đinh đưòng ray; 2. < finh giày; 3. [cái] trâm, đinh ghim.
Nadeli = /-n/
1. [cái] kim; wie auf Nadeli =, n sitzen thấp thỏm, rất sót ruột; etw wie éine Nadeli =, suchen cố gắng tìm; 2. [cái] kim găm; 3. [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, cặp tóc; 4. [cái] kim đan, que đan; [cái] móc (để đan); 5. kim (la bàn); 6. (thực vật) lá kim, [cái] gai; pl lá kim.