TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách mạch

vách mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

riềm sắt đặc ven mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
vách mạch

vách mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vách mạch

cheek

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cheek

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cab

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
vách mạch

vein wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vein wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cab

vách mạch (rìa tiếp xúc giữa đá gốc biến đổi và quặng); riềm sắt đặc ven mạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cheek, closure

vách mạch

vein wall

vách (rìa) mạch

 vein wall /hóa học & vật liệu/

vách (rìa) mạch

 cab, cheek /hóa học & vật liệu/

vách mạch