Việt
vách mạch
riềm sắt đặc ven mạch
Anh
cheek
closure
cab
vein wall
vách mạch (rìa tiếp xúc giữa đá gốc biến đổi và quặng); riềm sắt đặc ven mạch
cheek, closure
vách (rìa) mạch
vein wall /hóa học & vật liệu/
cab, cheek /hóa học & vật liệu/