Việt
vết khía
vét đẽo
vết khắc
vết băm
vết rạch
vết dũa
vết cưa
Đức
Kerbe
Kerbe /f =, -n/
vết khía, vét đẽo, vết khắc, vết băm, vết rạch, vết dũa, vết cưa; ♦ mit j-m in dieselbe Kérbe háuen cùng hành động chung vói aị; in dieselbe [in die gleiche] Kérbe schlagen phụ họa, a dua, hùa theo.