Schienenkopfausrundung /f/Đ_SẮT/
[EN] rail shoulder
[VI] gờ ray, vai ray
Siebtuch /nt/SỨ_TT/
[EN] bolting cloth
[VI] vải rây
Gesiebe /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieve cloth
[VI] vải rây, lưới rây
Siebgewebe /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieve cloth
[VI] vải lưới, vải rây, lưới rây
Filtertuch /nt/KT_DỆT/
[EN] bolting fabric
[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc
Filtertuch /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] filter cloth
[VI] vải rây, vải sàng, vải lọc