TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xêri

xêri

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1.loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xêri

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swarm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xêri

Zerium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

swarm

1.loạt , xêri , hệ , hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ , h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Serie /f =, -n/

loạt, dãy, xêri; (phim) tập, phần; (sách) loại sách, tủ sách, thùng thư (cổ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerium /das; -s (Chemie veraltet)/

xêri (Cer);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series /điện/

xêri