Việt
xêri
loạt
dãy
1.loạt
hệ
hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ
h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất
Anh
series
swarm
Đức
Zerium
Serie
1.loạt , xêri , hệ , hệ thống2.đàn bầy ~ of dikes nhóm đ aik ơ , h ệ đ aik ơ ~ of earthquakes loạt độ ng đất
Serie /f =, -n/
loạt, dãy, xêri; (phim) tập, phần; (sách) loại sách, tủ sách, thùng thư (cổ).
Zerium /das; -s (Chemie veraltet)/
xêri (Cer);
series /điện/