Überraschung /f =, -en/
1. [sự, tính chất] bất ngờ, đột ngột, đột nhiên, bất thình lình; (điều, việc, cái, sự] bất ngở, đáng ngạc nhiên, quà tặng, tặng vật, tặng phẩm; j-m eine Überraschung bereiten [machen] chuẩn bị [làm] tặng phẩm cho ai; 2. (quân sự) [sự] bát ngò, xuất lù bất ý, đánh bất ngô.