TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überraschung

bất ngờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thình lình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất lù bất ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bất ngô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện gây ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện đến dột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất ngờ thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quà tặng bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überraschung

Überraschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m eine Überraschung bereiten [machen]

chuẩn bị [làm] tặng phẩm cho ai; 2. (quân sự) [sự] bát ngò, xuất lù bất ý, đánh bất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überraschung /die; -, -en/

(o Pl ) sự ngạc nhiên; sự bất ngờ; sự đột ngột;

überraschung /die; -, -en/

sự kiện gây ngạc nhiên; sự kiện bất ngờ; sự kiện đến dột ngột; điều ngạc nhiên; điều bất ngờ;

überraschung /die; -, -en/

điều bất ngờ thú vị; quà tặng bất ngờ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überraschung /f =, -en/

1. [sự, tính chất] bất ngờ, đột ngột, đột nhiên, bất thình lình; (điều, việc, cái, sự] bất ngở, đáng ngạc nhiên, quà tặng, tặng vật, tặng phẩm; j-m eine Überraschung bereiten [machen] chuẩn bị [làm] tặng phẩm cho ai; 2. (quân sự) [sự] bát ngò, xuất lù bất ý, đánh bất ngô.