Việt
yên cương
dây thắng
mã cụ
bộ đồ thắng
thắng
đổng
bộ dây thắng
bộ đô thắng
đồ ngựa
dăng
chăng
căng
bọc
bọc vải
Đức
Bespannung
Sattelzeug
Riemenzeug
Riemenzeug /n -(e)s, -e/
bộ] dây thắng, yên cương; Riemen
Bespannung /í =, -en/
1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.
Sattelzeug /das/
yên cương;
Bespannung /die; -en/
dây thắng; bộ đồ thắng; yên cương; mã cụ;