Việt
toàn thắng
đại thắng
thắng lợi
chién thắng .
sự chế ngự
sự khuất phục
sự khống chế
sự xâm chiếm
sự áp đảo
sự chi phôi
Đức
Überwältigung
überwältigung /die; -, -en/
sự chế ngự; sự khuất phục; sự khống chế;
sự xâm chiếm; sự áp đảo; sự chi phôi;
Überwältigung /f =, -en/
sự] toàn thắng, đại thắng, thắng lợi, chién thắng (G ai, cái gì).