triumphal /a/
nhân lễ] khải hoàn, thắng lợi, chién thắng, trọng thể.
Überwältigung /f =, -en/
sự] toàn thắng, đại thắng, thắng lợi, chién thắng (G ai, cái gì).
niederringen /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.