TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zulage

mức cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoản tiền phụ trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương cân chung với thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- zulage

phụ cấp thâm niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zulage

protraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work bench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zulage

Zulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitstisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hobelbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- zulage

- Zulage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zulage

report

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cale de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tôle de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zulage /die; -n/

khoản tiền phụ trội; khoản tiền trả thêm;

Zulage /die; -n/

(landsch ) xương cân chung với thịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Zulage /f =, -n/

phụ cấp thâm niên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zulage /f/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] mức cho phép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulage /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Zulage

[EN] protraction

[FR] report

Zulage

[DE] Zulage

[EN] caul

[FR] cale de chargement; tôle de chargement

Arbeitstisch,Hobelbank,Werkbank,Zulage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Arbeitstisch; Hobelbank; Werkbank; Zulage

[EN] bed; bench; work bench

[FR] banc de travail; établi