Việt
ống hút
thân
nhánh
cọng
Anh
culm
stalk
crop residue
Đức
Halm
Culmus
- halm
Pháp
chaume
tige
Halm /[halm], der; -[e]s, -e/
thân; nhánh; cọng (cỏ, lúa);
- halm /m -es, -e/
ống hút (dùng uống nưóc giải khát); - halm
Halm /SCIENCE/
[DE] Halm
[EN] culm
[FR] chaume
Culmus,Halm /SCIENCE/
[DE] Culmus; Halm
[EN] culm; stalk
[EN] crop residue
Culmus,Halm /ENVIR/
[FR] tige