TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgreifen

sự đo bằng compa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo bằng thước cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo bằng compa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo bằng thước cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sdn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rách do bị sờ mó hay tiếp xúc nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sờn rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hao mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ để thăm khám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abgreifen

measure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

read off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calipering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

callipering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caliper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calliper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abgreifen

abgreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abgreifen

faire une lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farbe greift sich rasch ab

màu này chóng bị phai.

der Arzt griff den Knochen ab

bác sĩ thăm khám chỗ xương.

ich griff die Entfernung mit den Fingern ab

tôi dùng các ngón tay đo khoảng cách.

eine Spannung abgreifen

kiểm tra điện áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgreifen /(st. V.; hat)/

làm sờn; làm rách do bị sờ mó hay tiếp xúc nhiều;

abgreifen /(st. V.; hat)/

bị sờn rách; bị hao mòn;

die Farbe greift sich rasch ab : màu này chóng bị phai.

abgreifen /(st. V.; hat)/

(bác sĩ) sờ để thăm khám (greifend abtasten);

der Arzt griff den Knochen ab : bác sĩ thăm khám chỗ xương.

abgreifen /(st. V.; hat)/

đo; ước lượng (messen, ausmessen);

ich griff die Entfernung mit den Fingern ab : tôi dùng các ngón tay đo khoảng cách.

abgreifen /(st. V.; hat)/

(Ẹlektrot , Elektronik) kiểm tra; xác định (feststellen, wahmeh- men);

eine Spannung abgreifen : kiểm tra điện áp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgreifen /vt/

1. làm sdn, làm mòn; 2.:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgreifen /nt/CT_MÁY/

[EN] calipering (Mỹ), callipering (Anh)

[VI] sự đo bằng compa, sự đo bằng thước cặp

abgreifen /vt/CT_MÁY/

[EN] caliper (Mỹ), calliper (Anh)

[VI] đo bằng compa, đo bằng thước cặp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgreifen /ENERGY-MINING/

[DE] abgreifen

[EN] measure; read off

[FR] faire une lecture; mesurer