atmen /['a:tman] (sw. V.; hat)/
hít thở;
durch den Mund atmen : thở bằng đường miệng' , frei atmen können: (nghĩa bóng) không bị áp bức, được tự do.
atmen /['a:tman] (sw. V.; hat)/
(geh ) hít vào (einatmen);
atmen /['a:tman] (sw. V.; hat)/
(geh ) tràn đầy;
tràn ngập;
biểu lộ;
toát ra (ausströmen);
den Geist der Toleranz atmen : toát ra lòng bao dung.