Việt
hưng phấn
vui
bị kích thích
bị kích động
xúc cảm
xúc động
hồi hộp.
vui vẻ
phấn chấn
tâm trạng hưng phấn
tâm trạng vui vẻ 1
Đức
aufgeräumt
aufgeräumt /(Adj.; -er, -este)/
vui vẻ; hưng phấn; phấn chấn (gut gelaunt);
Aufgeräumt /heit, die; -/
tâm trạng hưng phấn; tâm trạng vui vẻ 1;
aufgeräumt /a/
vui, bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.