Việt
xây chồng thêm
đẽo quanh
gọt giũa
đẽo nhẵn
đặt vào đổng
xếp vào đống
tích lũy .
xây thêm tầng
Anh
pile-up
restock
Đức
Aufstocken
auffüllen
nachfüllen
Pháp
empilement
empilement dans un appareil de comptage
wir haben aufge- stockt
chúng tôi đã xây thêm tầng lầu.
auffüllen, aufstocken, nachfüllen (Vorräte/Lager)
aufstocken /(sw. V.; hat)/
xây thêm (một hay nhiều) tầng;
wir haben aufge- stockt : chúng tôi đã xây thêm tầng lầu.
aufstocken /vt/
1. xây chồng thêm; 2. đẽo quanh, gọt giũa, đẽo nhẵn (đá); 3. đặt vào đổng, xếp vào đống; 4. tích lũy (hàng).
Aufstocken /SCIENCE,TECH/
[DE] Aufstocken
[EN] pile-up
[FR] empilement; empilement dans un appareil de comptage