Việt
làm lôi ra
làm cong
làm lồi ra
uô'n cong
làm bầu
làm phồng
uô'n cong thành vòm
cong lên
phồng lên
Anh
bulging
strand bulging
Đức
Ausbauchen
Ausbauchung
Ausbuchtung
Pháp
gonflage
gonflement
gonfler
die Segel bauchen sich im Wind aus
những cánh buồm căng phồng lên trong gió.
ausbauchen /(sw. V.; hat)/
làm lồi ra; uô' n cong; làm bầu; làm phồng;
uô' n cong thành vòm; cong lên; phồng lên (sich wölben);
die Segel bauchen sich im Wind aus : những cánh buồm căng phồng lên trong gió.
ausbauchen /vt/
làm lôi ra, làm cong;
Ausbauchen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausbauchen
[EN] bulging
[FR] gonflage
Ausbauchen,Ausbauchung,Ausbuchtung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausbauchen; Ausbauchung; Ausbuchtung
[EN] bulging; strand bulging
[FR] gonflement; gonfler