Việt
nhu cầu cần thiết
thiếu thốn
túng thiếu
túng bấn
nghèo túng
bần cùng.
sự thiếu thốn
cảnh thiếu thốn
sự túng thiếu
Đức
Bedürftigkeit
Bedürftigkeit /die; -/
sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn; sự túng thiếu;
Bedürftigkeit /ỉ =/
ỉ 1. nhu cầu cần thiết; 2. [sự, cảnh] thiếu thốn, túng thiếu, túng bấn, nghèo túng, bần cùng.