Việt
sử dụng
úng dụng
áp dụng
cách dùng.
sự sử dụng
sự ứng dụng
sự áp dụng
Đức
Benutzung
Benützung
Pháp
recours
die Benutzung der Garderobe kostet eine Gebühr
việc sử dụng nai gửi quần áo sẽ tốn một khoảng lệ phí.
Benützung /die; -/
sự sử dụng; sự ứng dụng; sự áp dụng (Verwendung, Gebrauch);
die Benutzung der Garderobe kostet eine Gebühr : việc sử dụng nai gửi quần áo sẽ tốn một khoảng lệ phí.
Benutzung,Benützung /f =, -en/
sự] sử dụng, úng dụng, áp dụng, cách dùng.