Việt
sự xem lướt
sự cuộn
xem lướt
cuộn
xem trộm
einem Buch ~ giỏ sách
Anh
to leaf through
browsing
scrolling
scroll
browse
Đức
blättern
Pháp
feuilleter
einem Buch blättern
giỏ sách;
blättern /vi in/
vi einem Buch blättern giỏ sách;
Blättern /nt/M_TÍNH/
[EN] browsing, scrolling, scroll
[VI] sự xem lướt, sự cuộn
blättern /vi/M_TÍNH/
[EN] browse, scroll
[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm
blättern /IT-TECH/
[DE] blättern
[EN] to leaf through
[FR] feuilleter