einarbeiten /(sw. V.; hat)/
huấn luyện;
tập cho quen;
làm cho quen (với một công việc);
sich in etw. (Akk.) einarbeiten : tập cho quen với công việc gì gut eingearbeitete Kräfte : lực lượng lao động thạo việc.
einarbeiten /(sw. V.; hat)/
lắp vào;
đặt vào [in + Akk : vào ];
einarbeiten /(sw. V.; hat)/
làm bù;