Việt
gợi ra
khêu lên
gây ra
khêu gợi
làm cho
thuyết phục
cô' làm cho tin
thúc giục
hô'i thúc
rủ rê
Anh
defence as to the merits
Đức
Einreden
Pháp
défenses au fond
das hast du dir nur einge redet
điều đó chỉ do em tưởng tượng ra mà thôi.
j -m Mut einreden
tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi
einreden /(sw. V.; hat)/
thuyết phục; cô' làm cho tin;
das hast du dir nur einge redet : điều đó chỉ do em tưởng tượng ra mà thôi.
thúc giục; hô' i thúc; gợi ra; khêu lên; rủ rê;
einreden /I vt/
gây ra, khêu gợi, gợi ra, khêu lên, làm cho; j -m Mut einreden tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi (auf A) kiên trì thuyết phục ai, kiên trì khuyên nhủ (khuyên dụ) ai.
Einreden /RESEARCH/
[DE] Einreden
[EN] defence as to the merits
[FR] défenses au fond