TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flanschen

hoàn tất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gấp mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp mặt bích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flanschen

flanging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flange vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

flange up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flanschen

flanschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

flanschen

bridage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flanschen /(sw. V.; hat)/

lắp mặt bích;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flanschen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Flanschen

[EN] flanging

[FR] bridage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flanschen /vt/D_KHÍ/

[EN] flange up

[VI] hoàn tất (một thao tác)

flanschen /vt/CT_MÁY/

[EN] flange

[VI] bắt bích, tạo bích

Flanschen /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] flanging

[VI] sự gấp mép

Từ điển Polymer Anh-Đức

flange vb

flanschen