Việt
hoàn tất
bắt bích
tạo bích
sự gấp mép
lắp mặt bích
Anh
flanging
flange vb
flange up
flange
Đức
flanschen
Pháp
bridage
flanschen /(sw. V.; hat)/
lắp mặt bích;
Flanschen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flanschen
[EN] flanging
[FR] bridage
flanschen /vt/D_KHÍ/
[EN] flange up
[VI] hoàn tất (một thao tác)
flanschen /vt/CT_MÁY/
[EN] flange
[VI] bắt bích, tạo bích
Flanschen /nt/CNSX, CT_MÁY/
[VI] sự gấp mép