Việt
hạt
hình hạt
có hạt
có nhiều hạt
dạng hạt
thành hạt
Anh
Granular
bitty
gritty
Đức
Körnig
gekörnt
granulär
Pháp
graineux
en grains
granuleux
grené
granular
granulär, gekörnt, körnig
körnig,gekörnt
körnig, gekörnt
körnig /a/
1. có nhiều hạt, dạng hạt; - er Káviar trúng cá hạt; 2. thành hạt, dạng hạt; - machen tán, nghiền.
körnig /adj/XD, SỨ_TT, L_KIM/
[EN] granular (thuộc)
[VI] (thuộc) hạt, có hạt
körnig /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] körnig
[EN] bitty
[FR] graineux
[EN] gritty
[FR] en grains; granuleux; grené
körnig
[DE] Körnig
[EN] Granular
[VI] (thuộc) hạt, hình hạt