Việt
làm nhàu
vò nhàu
sự nghiền
sự tán
nhăn
nhàu
bị nhàu
bị nhăn
làm nhăn
Anh
crushing
crease
crush
Đức
Knittern
knittern /(sw. V.; hat)/
bị nhàu; bị nhăn;
làm nhàu; vò nhàu; làm nhăn;
knittern /I vt/
làm nhàu, vò nhàu; II vi bị nhàu.
Knittern /nt/KT_DỆT/
[EN] crushing
[VI] sự nghiền, sự tán
knittern /vt/KT_DỆT/
[EN] crease, crush
[VI] nhăn, nhàu