leeren /(sw. V.; hat)/
rót hết;
dốc hết;
trút hết ra (leer machen);
ein Glas auf jmds. Wohl leeren : uống cạn ly chúc sức khỏe ai.
leeren /(sw. V.; hat)/
trở nên trống rỗng;
trở nên hoang vắng;
der Saal leerte sich langsam : căn phòng tử từ vắng người.