pflegen /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw V ) chăm sóc;
chăm nom;
nuôi nấng;
sie hat viele Kranke gesund gepflegt : cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì du musst dich mehr pflegen : bạn cần phải chăm chút đến bản thân han.