Việt
thuận tiện
úng dụng
áp dụng
sủ dụng
tiện
tiện sủ dụng
tiện dụng
tiện lợi.
tiện sử dụng
làm được
thi hành được
thực hành được
thực
Đức
praktikabel
praktikabel /[prakti'ka:bal] (Adj.; ...bler, - ste)/
tiện sử dụng; thuận tiện; làm được; thi hành được; thực hành được (durch-, ausführbar);
(sân khấu) thực;
praktikabel /a/
1. [dược] úng dụng, áp dụng, sủ dụng; 2. tiện, tiện sủ dụng, tiện dụng, thuận tiện, tiện lợi.