Việt
khiển trách
quở trách
chửi mắng
chủi rủa
đánh mắng
khiển trách.
cảnh cáo
chỉnh
xạc
cái bào thô .
Đức
Rüffel
Ruffel
jmdn. wegen/für etw. rüffeln
quở mắng ai vì điều gì.
Rüffel /['ryfal], der; -s, - (ugs.)/
cảnh cáo; khiển trách; quở trách; chỉnh; xạc;
jmdn. wegen/für etw. rüffeln : quở mắng ai vì điều gì.
Ruffel /m -s, = (kĩ thuật)/
cái bào thô (thợ mộc).
Rüffel /m -s, =/
sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng, khiển trách, quở trách, khiển trách.