Việt
hắp thụ
hút thu
thấm vào
khả năng hấp thụ
tính hút
tính thấm
độ hút
độ thấm
Anh
absorbency
absorptive capacity
Đức
Saugfähigkeit
Absorptionsvermögen
Absorptionsfähigkeit
Aufnahmefähigkeit
Saugfahigkeit
Pháp
pouvoir absorbant
Saugfähigkeit; Absorptionsvermögen, Absorptionsfähigkeit, Aufnahmefähigkeit
Saugfähigkeit /die (o. PL)/
tính hút; tính thấm; độ hút; độ thấm;
Saugfähigkeit /TECH,INDUSTRY/
[DE] Saugfähigkeit
[EN] absorbency
[FR] pouvoir absorbant
Saugfähigkeit /f/GIẤY/
[EN] absorptive capacity
[VI] khả năng hấp thụ
Saugfähigkeit /f/B_BÌ/
Saugfahigkeit /í =, -en (hóa)/
í =, -en khả năng] hắp thụ, hút thu, thấm vào; Saug