TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schleim

chất nhầy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niêm dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùn lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôm dãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất nhờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờm dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến niêm dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schleim

slime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mucilage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mucilaginous substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mucus

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

schleim

Schleim

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schleim

matière mucilagineuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche poisseuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche visqueuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt visqueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/

chất nhờn; chất nhầy; niêm dịch; đờm dãi;

Schleim /[Jlaim], der; -[e]s, -e/

chất nhầy; chất nhớt ở thảo mộc 3« thức ăn sền sệt; canh; cháo (cho người bệnh dạ dày);

Schleim /.drũ.se , die (Med.)/

tuyến niêm dịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleim /m -(e)s, -e/

chất nhót, chất nhầy, niêm dịch, đồm, đôm dãi.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schleim

[EN] Mucus

[VI] Chất nhầy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleim /SCIENCE/

[DE] Schleim

[EN] mucilaginous substance

[FR] matière mucilagineuse

Schleim /SCIENCE/

[DE] Schleim

[EN] slime

[FR] bave; couche poisseuse; couche visqueuse; dépôt visqueux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleim /m/KTC_NƯỚC/

[EN] slime

[VI] bùn lỏng, nước bùn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schleim

[DE] Schleim

[EN] mucilage

[VI] chất nhầy