TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spleißen

Ghép nối

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối chập đầu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối vê

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hiện tượng cắt nối

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

dệt tăng bền

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chẻ đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spleißen

splice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

splicing

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fibrillation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

cable splicing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spleißen

Spleißen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fibrillieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

spleissen

maturation des ARN messagers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
spleißen

pissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réalisation des épissures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épissurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épissurage de câbles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spleißen /1 vt/

1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spleißen

[EN] splicing

[VI] dệt tăng bền

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spleißen

splice

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Spleißen

[EN] Splice

[VI] Hiện tượng cắt nối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spleissen /SCIENCE/

[DE] Spleissen

[EN] splicing

[FR] maturation des ARN messagers; épissage

Spleißen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spleißen

[EN] cable splicing; splicing

[FR] pissage; réalisation des épissures; épissurage; épissurage de câbles

Spleißen /TECH,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Spleißen

[EN] splicing

[FR] raccordement

Từ điển Polymer Anh-Đức

splice

spleißen

fibrillation

Fibrillieren, Spleißen;

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Spleissen

Abspalten der Intronsequenzen des primären RNA-Transcripts und Verknüpfen der Exonsequenzen zum reifen Transcript.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spleißen /vt/V_THÔNG, KT_DỆT, (thừng, cáp)/

[EN] splice

[VI] ghép nối, nối chập đầu; nối vê

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Spleißen

[VI] Ghép nối, nối chập đầu, nối vê

[EN] splicing