Việt
prp thay cho
thay vào
thế cho
thay thế
thay vào chỗ
thế vào chỗ
an jmds statt: thay cho ai
chỗ
nơi
chốn
Đức
statt
an Eides statt
thay cho lời tuyên thệ
an Kindes statt
nhận làm con nuôi.
statt /Lftat] -> anstatt. 2 statt/
an jmds statt: thay cho ai;
an Eides statt : thay cho lời tuyên thệ an Kindes statt : nhận làm con nuôi.
Statt /die; - (geh., selten)/
chỗ; nơi; chốn (Ort, Platz, Stelle);
statt /I/
I prp (G) thay cho, thay vào, thế cho, thay thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ; statt dessen đáng lẽ; II cj (+ inf vdi zu)... đáng lẽ phải...